Có 1 kết quả:
定向 dìng xiàng ㄉㄧㄥˋ ㄒㄧㄤˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to orientate
(2) directional
(3) directed
(4) orienteering
(2) directional
(3) directed
(4) orienteering
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0