Có 1 kết quả:

定向 dìng xiàng ㄉㄧㄥˋ ㄒㄧㄤˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to orientate
(2) directional
(3) directed
(4) orienteering

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0